Liên Xô Tiếng Anh Nghĩa Là Gì

Liên Xô Tiếng Anh Nghĩa Là Gì

Liên Xô là nước đầu tiên trên thế giới xây dựng CNXH và Chủ nghĩa cộng sản. Là quốc gia hùng mạnh, nên sự xuất hiện của nhà nước Liên Xô XHCN đã ảnh hưởng to lớn đến tiến trình lịch sử của nhân loại.Trong thế kỷ XX, sau khi Liên Xô xuất hiện, mọi sự kiện lớn của thế giới – nhiều hay ít – đều có dấu ấn và chịu ảnh hưởng của Liên Xô.

Liên Xô là nước đầu tiên trên thế giới xây dựng CNXH và Chủ nghĩa cộng sản. Là quốc gia hùng mạnh, nên sự xuất hiện của nhà nước Liên Xô XHCN đã ảnh hưởng to lớn đến tiến trình lịch sử của nhân loại.Trong thế kỷ XX, sau khi Liên Xô xuất hiện, mọi sự kiện lớn của thế giới – nhiều hay ít – đều có dấu ấn và chịu ảnh hưởng của Liên Xô.

Cụm từ đi cùng với từ vựng sightseeing (tham quan tiếng Anh)

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng cùng với tham quan trong tiếng Anh:

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tham quan tiếng Anh kèm dịch

John: How was your sightseeing trip in London?

Sarah: It was amazing! I visited Big Ben, the Tower of London, and Buckingham Palace.

John: Did you take a sightseeing tour?

Sarah: Yes, I joined a guided tour on a double-decker bus.

John: Did you have a sightseeing itinerary?

Sarah: I had a rough plan but left some time for exploring on my own.

John: Did you have a sightseeing guide?

Sarah: Yes, the guide shared interesting facts about the places we visited.

John: Did you buy any souvenirs?

Sarah: Yes, I got some keychains and postcards. They'll remind me of the trip.

John: Chuyến tham quan của bạn ở London thế nào?

Sarah: Tuyệt vời, John! Tôi đã đi tham quan Big Ben, Tháp London và Cung điện Buckingham.

John: Bạn có tham gia chuyến tham quan không?

Sarah: Đúng vậy. Tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên trên xe buýt hai tầng.

John: Bạn có lịch trình tham quan không?

Sarah: Tôi có một kế hoạch tương đối nhưng cũng để thời gian tự do khám phá.

John: Bạn có hướng dẫn viên tham quan không?

Sarah: Có, hướng dẫn viên đã chia sẻ những thông tin thú vị về những địa điểm chúng tôi tham quan.

John: Bạn đã mua đồ lưu niệm không?

Sarah: Có, tôi đã mua một số chìa khóa và bưu thiếp làm đồ lưu niệm. Chúng sẽ nhắc tôi về những khoảnh khắc tuyệt vời tại London.

Bài chia sẻ trên đây của hoctienganhnhanh.vn đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và đầy thú vị. Hãy cùng nhau lan tỏa tình yêu du lịch và trau dồi vốn từ vựng của mình, để mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm tuyệt vời và không thể quên! Với vốn từ mới này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp một cách tự tin với người địa phương, hiểu rõ hơn về nền văn hóa địa phương và tận hưởng mọi khoảnh khắc trong chuyến đi của mình.

Thiết kế này được mô tả trong Hiến pháp Liên Xô 1924: "Biểu tượng quốc gia của Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết bao gồm một cái liềm và một cái búa trên một quả địa cầu được vẽ trong các tia nắng Mặt Trời và khung là các bông lúa mì, với dòng chữ "giai cấp vô sản thế giới, đoàn kết lại!" bằng sáu thứ tiếng: Nga, Ukraina, Belarus, Gruzia, Armenia, Azerbaijan (chữ cái Ả Rập-Ba Tư).

This design was fixed in the 1924 Soviet Constitution: "The State Emblem of the USSR is composed of a sickle and a hammer on a globe depicted in the rays of the sun and framed by ears of wheat, with the inscription "proletarians of the world, unite!" in six languages - Russian, Ukrainian, Belarusian, Georgian, Armenian, Azerbaijani.